- Vào vấn đề chính đi – Get to the point.
- Anh có thể nói rõ hơn được không? – Could you be more specific?
- Bạn có thể giúp tôi một tay được không? – Could you give me a hand?
- Biến khỏi đây thôi – Get the hell out of here.
- Chúc may mắn lần sau – Better luck next time.
- Có ảnh hưởng gì đến anh đâu! – It has no effect on you!
- Dễ như ăn cháo – It’s a piece of cake
- Có còn hơn không – It’s better than nothing.
- Dịch có đúng/chính xác không? – Is your translation correct?
- Hắn đang tán tỉnh cô ấy – He’s hitting on her
- Hoạ vô đơn chí – It never rains but it pours
- Không biết bạn còn nhớ tôi không – I’m not sure if you remember me.
- La lớn; la rống lên – At the top of one’s lung.
- Thật là xui quá! – Just my luck!
- Nếu công việc của bạn tệ quá thì bỏ nó đi – If your job really sucks, leave it.
- Nếu cứ cư xử kỳ cục như vậy, mày chẳng bao giờ tìm được bạn gái đâu! – If you keep acting so dorky, you’ll never get a girlfriend!
- Nếu không làm việc cật lực, bạn sẽ trở thành người vô dụng – If you don’t work hard, you’ll end up a zero.
- Nó không đi đến đâu đâu. – It comes to nothing
- Ông ấy cho tôi một lời khuyên hữu ích – He gave me a hot tip
- Ông ấy nói nói tốt (ca) về bạn dữ lắm – He has spoken so highly of you
- Thành công rực rỡ; thành công mỹ mãn – Come through with flying colors
- Thêm một chuyện nữa… – And another thing…
- Thỉnh thoảng nó làm như thằng ngu đần – He sometimes acts like an airhead.
- Tôi chưa bao giờ bỏ lỡ dịp nào – I never miss a chance.
- Tôi quay lại ngay – I’ll be right back
- Tôi sẽ chờ đến ngày mai, thưa ông, nếu ông không phiền – I’d rather wait until tomorrow, sir, if it’s all the same to you
- Tôi thì gì cũng được – It’s all the same to me.
- Tôi đang phát điên lên đây! – I’m going out of my mind!
- Tôi đang thèm một ly cà phê – I’m dying for a cup of coffee.
- Tôi đã nói với bạn nhiều lần lắm rồi – I’ve told you umpteen times.
- Tôi đi ngủ đây – tôi rất mệt – I’m going to bed now – I’m beat
- Tôi đi đây. Tôi không chịu được những thứ vớ vẩn ở đây nữa! – I’m leaving. I’ve had enough of all this nonsense!
- Với tôi nó chẳng/không là gì cả – He’s nothing to me.
- Có gì ghê gớm đâu. – There’s nothing to it.
- Điếc không sợ súng – He who knows nothing, doubts nothing.
4.94 / 169 rates